Có 1 kết quả:

túc
Âm Nôm: túc
Tổng nét: 7
Bộ: túc 足 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RYO (口卜人)
Unicode: U+8DB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , túc
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), た.りる (ta.riru), た.る (ta.ru), た.す (ta.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zeoi3, zuk1

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

túc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sung túc