Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiển
跣
Âm Nôm:
tiển
Tổng nét: 13
Bộ:
túc 足
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⻊
先
Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: RMHGU (口一竹土山)
Unicode:
U+8DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tiển
Âm Pinyin:
sǔn
ㄙㄨㄣˇ
,
xiān
ㄒㄧㄢ
,
xiǎn
ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi):
セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi):
はだし (hadashi)
Âm Hàn:
선
Âm Quảng Đông:
sin2
1
/1
tiển
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (chân không giầy)