Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: RMTT (口一廿廿)
Unicode: U+8DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính, kiển, nghiễn
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: pin4

Dị thể 1

Chữ gần giống 14