Có 1 kết quả:

khinh
Âm Nôm: khinh
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: 一フ丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: KQNOM (大手弓人一)
Unicode: U+8F7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khánh, khinh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Quảng Đông: heng1, hing1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

khinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khinh khi, khinh rẻ; khinh suất