Có 2 kết quả:

biệnbện
Âm Nôm: biện, bện
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét), tân 辛 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフフ丶丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJVFJ (卜十女火十)
Unicode: U+8FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.む (a.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

biện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biện tử (đuôi sam)

bện

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bện dây