Có 1 kết quả:

liêu
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 5
Bộ: sước 辵 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YNN (卜弓弓)
Unicode: U+8FBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

liêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Liêu Đông; Bạc Liêu (tên địa danh)