Có 2 kết quả:

chầytrì
Âm Nôm: chầy, trì
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YSP (卜尸心)
Unicode: U+8FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

chầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)

trì

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trì (chậm; ngu); trì trệ