Có 2 kết quả:

lalạ
Âm Nôm: la, lạ
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YWLN (卜田中弓)
Unicode: U+903B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: lo4, lo6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

la

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dò la: tuần la

lạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt