Có 1 kết quả:

chìa
Âm Nôm: chìa
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: CYE (金卜水)
Unicode: U+9219
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

chìa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa khoá; chìa vôi