Âm Nôm: chắn, chận, dấn, giấn, sán, sấn, trằn, trân, trớn Tổng nét: 13 Bộ: kim 金 (+5 nét) Hình thái: ⿰金㐱 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノノノ Thương Hiệt: COHH (金人竹竹) Unicode: U+9241 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp