Có 1 kết quả:

niết
Âm Nôm: niết
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CHUD (金竹山木)
Unicode: U+93B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niết
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: nip1, nip6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

niết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (chất nickel)