Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoa
铧
Âm Nôm:
hoa
Tổng nét: 11
Bộ:
kim 金
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
华
Nét bút:
ノ一一一フノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: COPJ (金人心十)
Unicode:
U+94E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hoa
Âm Pinyin:
huá
ㄏㄨㄚˊ
Âm Quảng Đông:
waa4
Dị thể
4
釫
鏵
𣏼
𨫽
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
3
𫚘
𫖇
骅
Không hiện chữ?
1
/1
hoa
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
song hoa lê (cày hai lưỡi)