Có 1 kết quả:

chú
Âm Nôm: chú
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: XCQKI (重金手大戈)
Unicode: U+94F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

chú

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chú chung (đúc chuông)