Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XCMMR (重金一一口)
Unicode: U+94FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngô, ngữ
Âm Pinyin: ㄨˊ, ㄩˇ
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2