Có 1 kết quả:

ám
Âm Nôm: ám
Tổng nét: 17
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: ANYTA (日弓卜廿日)
Unicode: U+95C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ám, yểm
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, àn ㄚㄋˋ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): やみ (yami), くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am2, am3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ám

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôn ám (mờ tối)