Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: LSRR (中尸口口)
Unicode: U+95FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: , ㄌㄨˊ
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)