Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
các
•
gác
阁
Âm Nôm:
các
,
gác
Tổng nét: 9
Bộ:
môn 門
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵
门
各
Nét bút:
丶丨フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: LSHER (中尸竹水口)
Unicode:
U+9601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
các
Âm Pinyin:
gé
ㄍㄜˊ
Âm Quảng Đông:
gok3
Tự hình
2
Dị thể
1
閣
Không hiện chữ?
1
/2
các
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê các; nội các; đài các
gác
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gác bút; gác chuông; gác cổng