Có 2 kết quả:

ke
Âm Nôm: ke,
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BKOG (月大人土)
Unicode: U+96DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): にわとり (niwatori), とり (tori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gai1

Tự hình 6

Dị thể 4

1/2

ke

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê (con gà)