Có 1 kết quả:

đình
Âm Nôm: đình
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 雨 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: MBNKG (一月弓大土)
Unicode: U+9706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかづち (ikazuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

1/1

đình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lôi đình