Có 1 kết quả:

lựu
Âm Nôm: lựu
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 雨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: MBHHW (一月竹竹田)
Unicode: U+9724
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): あまだれ (amadare)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

1/1

lựu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựu (nước giọt ranh)