Có 2 kết quả:

anyên
Âm Nôm: an, yên
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶丶フフノ一
Thương Hiệt: TJJV (廿十十女)
Unicode: U+978D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: an, yên
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: on1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

an

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

an (yên ngựa)

yên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yên ngựa