Có 1 kết quả:

củng
Âm Nôm: củng
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: MNTLJ (一弓廿中十)
Unicode: U+978F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củng
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かたい (katai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

củng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củng cố