Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: cách 革 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: TJAVF (廿十日女火)
Unicode: U+97C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Quảng Đông: hin2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4