Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hàn
韩
Âm Nôm:
hàn
Tổng nét: 12
Bộ:
vi 韋
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
𠦝
韦
Nét bút:
一丨丨フ一一一丨一一フ丨
Thương Hiệt: JJQS (十十手尸)
Unicode:
U+97E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hàn
Âm Pinyin:
hán
ㄏㄢˊ
Âm Quảng Đông:
hon4
Dị thể
4
㙔
韓
𡋶
𩏑
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
4
韓
𪂂
𨿨
𣙈
Không hiện chữ?
1
/1
hàn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)