Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thao
韬
Âm Nôm:
thao
Tổng nét: 14
Bộ:
vi 韋
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
韦
舀
Nét bút:
一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QSBHX (手尸月竹重)
Unicode:
U+97EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thao
Âm Pinyin:
tāo
ㄊㄠ
Âm Quảng Đông:
tou1
Dị thể
8
弢
轁
鞱
韜
𨌨
𩊹
𩏋
𩏍
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
2
𩥅
韜
Không hiện chữ?
1
/1
thao
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thao lược