Có 1 kết quả:

hiên
Âm Nôm: hiên
Tổng nét: 12
Bộ: hiệt 頁 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MJMBC (一十一月金)
Unicode: U+9807
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: han
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ, hān ㄏㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ガツ (gatsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: hon1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem han