Có 1 kết quả:

hiển
Âm Nôm: hiển
Tổng nét: 23
Bộ: hiệt 頁 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: AFMBC (日火一月金)
Unicode: U+986F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka), あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

1/1

hiển

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên