Có 1 kết quả:

ban
Âm Nôm: ban
Tổng nét: 10
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: CHMBO (金竹一月人)
Unicode: U+9881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ban, phân
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, fén ㄈㄣˊ
Âm Quảng Đông: baan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ban

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ban cho; ban phát