Có 1 kết quả:

cận
Âm Nôm: cận
Tổng nét: 19
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: OITLM (人戈廿中一)
Unicode: U+9949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

cận

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ cận (mất mùa)