Có 1 kết quả:

ẩm
Âm Nôm: ẩm
Tổng nét: 7
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフノ丶
Thương Hiệt: NVNO (弓女弓人)
Unicode: U+996E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩm
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: jam2, jam3

Tự hình 3

Dị thể 13

1/1

ẩm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩm ướt