Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thảo, tháu, xáo
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFTAJ (尸火廿日十)
Unicode: U+9A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảo
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ
Âm Quảng Đông: cou2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2