Có 1 kết quả:

lị
Âm Nôm: lị
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: SHHDN (尸竹竹木弓)
Unicode: U+9B01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị, lợi, thích
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Quảng Đông: lei1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích lị (sẹo đầu chụi tóc)