Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
võng
魍
Âm Nôm:
võng
Tổng nét: 17
Bộ:
quỷ 鬼
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿺
鬼
罔
Nét bút:
ノ丨フ一一ノフフ丶丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: HIBTV (竹戈月廿女)
Unicode:
U+9B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
võng
Âm Pinyin:
wǎng
ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi):
モウ (mō)
,
ボウ (bō)
Âm Hàn:
망
Âm Quảng Đông:
mong5
Tự hình
2
Dị thể
6
䰣
蛧
蝄
𧈿
𧪵
𩲛
Không hiện chữ?
1
/1
võng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng lạng (quỷ dữ)