Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: NFPA (弓火心日)
Unicode: U+9BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghễ, quỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すし (sushi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: kei4, ngai6, zi1

Dị thể 4