Có 1 kết quả:

chép
Âm Nôm: chép
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一一一フ
Thương Hiệt: NFSJU (弓火尸十山)
Unicode: U+9BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triếp
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ほしうお (hoshiuo)
Âm Quảng Đông: zip3

Dị thể 1

1/1

chép

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá chép