Có 1 kết quả:

xương
Âm Nôm: xương
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: NFAA (弓火日日)
Unicode: U+9BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xương
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まながつお (managatsuo)
Âm Quảng Đông: coeng1

Dị thể 2

1/1

xương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)