Có 2 kết quả:

liênlươn
Âm Nôm: liên, lươn
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: NFYJJ (弓火卜十十)
Unicode: U+9C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): たなご (tanago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lin4

Dị thể 1

1/2

liên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liên (loại cá chép vảy bạc)

lươn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con lươn; lươn lẹo