Có 1 kết quả:

tuyết
Âm Nôm: tuyết
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
Thương Hiệt: NFMBM (弓火一月一)
Unicode: U+9C48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyết
Âm Pinyin: xuě ㄒㄩㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): たら (tara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syut3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tuyết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá tuyết