Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khoái
鲙
Âm Nôm:
khoái
Tổng nét: 14
Bộ:
ngư 魚
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
会
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: NMOMI (弓一人一戈)
Unicode:
U+9C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khoái
,
quái
Âm Pinyin:
kuài
ㄎㄨㄞˋ
Âm Quảng Đông:
kui2
Dị thể
1
鱠
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
4
𪑅
𩷆
𩩈
𩠠
Không hiện chữ?
1
/1
khoái
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)