Có 2 kết quả:

cốcdục
Âm Nôm: cốc, dục
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CRHAF (金口竹日火)
Unicode: U+9D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dục
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

cốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cốc

dục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù dục (con sáo)