Có 1 kết quả:

quần
Âm Nôm: quần
Tổng nét: 19
Bộ: lộc 鹿 (+8 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: IPWHD (戈心田竹木)
Unicode: U+9E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuân, quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, kǔn ㄎㄨㄣˇ, qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): のろ (noro)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

quần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần tập (họp thành đoàn)