Có 1 kết quả:

dứu
Âm Nôm: dứu
Tổng nét: 18
Bộ: thử 鼠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HVLW (竹女中田)
Unicode: U+9F2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dứu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いたち (itachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4, jau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dứu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xú dứu (chồn hôi)