Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khứu
Tổng nét: 24
Bộ: tỵ 鼻 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: HLHUK (竹中竹山大)
Unicode: U+9F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khứu
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): か.ぐ (ka.gu)
Âm Quảng Đông: cau3

Dị thể 1