Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 23
Bộ: tề 齊 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: YXLMM (卜重中一一)
Unicode: U+9F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あえもの (aemono), なます (namasu), あ.える (a.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 1

Dị thể 21

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (nhỏ hạt; gia vị)