Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phai, pháy, phe, phơi,
Tổng nét: 6
Bộ: triệt 丿 (+5 nét)
Nét bút: ノノノフノ丶
Unicode: U+200A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1