Có 2 kết quả:

dứtđứt
Âm Nôm: dứt, đứt
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨
Unicode: U+206E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dứt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm

đứt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột