Có 1 kết quả:

vạc
Âm Nôm: vạc
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Nét bút: ノ丨フノ丶ノ一丨ノ丶一一フ丨丨
Unicode: U+207F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vạc nhọn, đẽo nhọn