Có 1 kết quả:

rướn
Âm Nôm: rướn
Tổng nét: 18
Bộ: lực 力 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶フノ
Unicode: U+208C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rướn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rướn lên