Có 1 kết quả:

bẩy
Âm Nôm: bẩy
Tổng nét: 17
Bộ: tỷ 匕 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフノフ
Unicode: U+20929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 18

1/1

bẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

run lẩy bẩy