Có 2 kết quả:

bèmbẻm
Âm Nôm: bèm, bẻm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶ノ丶フ丶
Unicode: U+20E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

bèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lèm bèm

bẻm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẻm mép